perpetrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perpetrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetrate.

Từ điển Anh Việt

  • perpetrate

    /'pə:pitreit/

    * ngoại động từ

    phạm, gây ra

    to perpetrate a blunder: phạm một sai lầm

    to perpetrate hostility between two nations: gây ra thù địch giữa hai nước

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perpetrate

    perform an act, usually with a negative connotation

    perpetrate a crime

    pull a bank robbery

    Synonyms: commit, pull