investigating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
investigating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investigating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investigating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
investigating
Similar:
investigation: the work of inquiring into something thoroughly and systematically
investigate: investigate scientifically
Let's investigate the syntax of Chinese
Synonyms: look into
investigate: conduct an inquiry or investigation of
The district attorney's office investigated reports of possible irregularities
inquire into the disappearance of the rich old lady
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).