investment mould nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investment mould nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investment mould giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investment mould.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • investment mould

    * kỹ thuật

    khuôn mẫu chảy

    khuôn sáp

    khuôn vỏ mỏng