investment grants nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investment grants nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investment grants giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investment grants.

Từ điển Anh Việt

  • Investment grants

    (Econ) Trợ cấp đầu tư.

    + Các khoản tiền do chính phủ hay các tổ chức khác cung cấp nhằm mục đích khuyến khích các doanh nghiệp chi tiêu mua VÔND vật chất.