investment advisor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investment advisor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investment advisor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investment advisor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • investment advisor

    Similar:

    investment adviser: someone who advises others how to invest their money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).