investment adviser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investment adviser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investment adviser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investment adviser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • investment adviser

    * kinh tế

    cố vấn đầu tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • investment adviser

    someone who advises others how to invest their money

    Synonyms: investment advisor