investors club nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

investors club nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investors club giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investors club.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • investors club

    a club of small investors who buy and sell securities jointly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).