investing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
investing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
investing
the act of investing; laying out money or capital in an enterprise with the expectation of profit
Synonyms: investment
Similar:
invest: make an investment
Put money into bonds
Antonyms: divest
endow: give qualities or abilities to
Synonyms: indue, gift, empower, invest, endue
invest: furnish with power or authority; of kings or emperors
invest: provide with power and authority
They vested the council with special rights
Antonyms: divest
induct: place ceremoniously or formally in an office or position
there was a ceremony to induct the president of the Academy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).