investor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
investor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm investor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của investor.
Từ điển Anh Việt
investor
/in'vestə/
* danh từ
người đầu tư
investor
(toán kinh tế) người hùn (vốn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
investor
* kinh tế
người đầu tư
nhà đầu tư
* kỹ thuật
người hùn (vốn)
xây dựng:
chủ đầu tư
đầu tư viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
investor
someone who commits capital in order to gain financial returns