daunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daunt.

Từ điển Anh Việt

  • daunt

    /dɔ:nt/

    * ngoại động từ

    đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục

    torture can never daunt his spirit: sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta

    ấn (cá mòi) vào thùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet