dauntingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dauntingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dauntingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dauntingly.
Từ điển Anh Việt
dauntingly
xem daunt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dauntingly
to a degree or in a manner that daunts
dauntingly difficult