scare away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scare away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scare away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scare away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scare away
Similar:
daunt: cause to lose courage
dashed by the refusal
Synonyms: dash, scare off, pall, frighten off, frighten away, scare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).