scaremongering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaremongering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaremongering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaremongering.
Từ điển Anh Việt
scaremongering
* danh từ
việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng