scaredy-cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaredy-cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaredy-cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaredy-cat.

Từ điển Anh Việt

  • scaredy-cat

    * danh từ

    (thông tục) người nhát gan