scaremonger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaremonger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaremonger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaremonger.

Từ điển Anh Việt

  • scaremonger

    /'skeə,mʌɳgə/

    * danh từ

    người phao tin đồn làm hốt hoảng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaremonger

    a person who spreads frightening rumors and stirs up trouble

    Synonyms: stirrer