compilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compilation.

Từ điển Anh Việt

  • compilation

    /,kɔmpi'leiʃn/

    * danh từ

    sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu

    tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập

  • compilation

    (Tech) biên dịch, dịch mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compilation

    * kỹ thuật

    biên soạn

    sự biên dịch

    sự dịch mã

    xây dựng:

    soạn phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compilation

    something that is compiled (as into a single book or file)

    Synonyms: digest

    the act of compiling (as into a single book or file or list)

    the job of compiling the inventory took several hours

    Synonyms: compiling