compiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compiling.
Từ điển Anh Việt
compiling
(Tech) biên dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compiling
* kỹ thuật
sự biên dịch
toán & tin:
sự biên soạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compiling
Similar:
compilation: the act of compiling (as into a single book or file or list)
the job of compiling the inventory took several hours
roll up: get or gather together
I am accumulating evidence for the man's unfaithfulness to his wife
She is amassing a lot of data for her thesis
She rolled up a small fortune
Synonyms: collect, accumulate, pile up, amass, compile, hoard
compose: put together out of existing material
compile a list
Synonyms: compile
compile: use a computer program to translate source code written in a particular programming language into computer-readable machine code that can be executed