compilation unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compilation unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compilation unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compilation unit.
Từ điển Anh Việt
compilation unit
(Tech) bộ biên dịch = compiler
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compilation unit
* kỹ thuật
môđun nguồn
toán & tin:
bộ biên dịch
đơn vị biên dịch
khối biên dịch