poke into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poke into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poke into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poke into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poke into

    enter briefly

    We poked into the bar

    Similar:

    probe: examine physically with or as if with a probe

    probe an anthill

    Synonyms: dig into

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).