poke check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poke check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poke check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poke check.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poke check

    knocking the puck away by jabbing at it with the hockey stick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).