poke at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poke at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poke at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poke at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poke at

    Similar:

    nudge: to push against gently

    She nudged my elbow when she saw her friend enter the restaurant

    Synonyms: prod

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).