nudge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nudge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nudge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nudge.
Từ điển Anh Việt
nudge
/nʌdʤ/
* danh từ
cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay
to give a nudge: lấy khuỷ tay thúc cho một cái
* ngoại động từ
đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay