nudger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nudger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nudger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nudger.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nudger

    someone who nudges; someone who gives a gentle push

    he needs a regular nudger to keep him awake

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).