poke out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poke out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poke out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poke out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poke out

    Similar:

    extend: reach outward in space

    The awning extends several feet over the sidewalk

    Synonyms: reach out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).