reach out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reach out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reach out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reach out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reach out

    attempt to communicate

    I try to reach out to my daughter but she doesn't want to have anything to do with me

    Similar:

    reach: move forward or upward in order to touch; also in a metaphorical sense

    Government reaches out to the people

    extend: reach outward in space

    The awning extends several feet over the sidewalk

    Synonyms: poke out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).