enterclose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enterclose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterclose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterclose.
Từ điển Anh Việt
enterclose
* danh từ
(kiến trúc) đường thông qua các phòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enterclose
* kỹ thuật
xây dựng:
hành lang nhỏ