enterotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enterotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterotomy.
Từ điển Anh Việt
enterotomy
/,entə'rɔtəmi/
* danh từ
(y học) thủ thuật mở ruột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enterotomy
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật mở ruột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enterotomy
Similar:
enterostomy: surgical operation that creates a permanent opening through the abdominal wall into the intestine