enterogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enterogram

    * kỹ thuật

    y học:

    biểu đồ động tác ruột non