entertainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entertainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entertainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entertainer.

Từ điển Anh Việt

  • entertainer

    /,entə'teinə /

    * danh từ

    người tiếp đãi, người chiêu đãi

    người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entertainer

    a person who tries to please or amuse