enterolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterolith.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enterolith

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sỏi ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enterolith

    a calculus occurring in the intestines