enteritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enteritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enteritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enteritis.

Từ điển Anh Việt

  • enteritis

    /,entə'ratis/

    * danh từ

    (y học) viêm ruột, viêm ruột non

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enteritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enteritis

    inflammation of the intestine (especially the small intestine); usually characterized by diarrhea