enterocell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enterocell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterocell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterocell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enterocell
* kỹ thuật
y học:
thoát vị ruột non
thoát vị thành âm đạo sau