enteroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enteroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enteroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enteroscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enteroscope

    * kỹ thuật

    y học:

    ống soi ruột non