enter mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enter mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enter mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enter mode.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enter mode
* kỹ thuật
toán & tin:
chế độ nhập
Từ liên quan
- enter
- entera
- enteral
- enteric
- enteron
- enterics
- entering
- enter key
- enterable
- enteritis
- entertain
- enter data
- enter mark
- enter mode
- enter upon
- enteralgia
- enterclose
- entered in
- enterobius
- enterocell
- enteroderm
- enterogram
- enterolite
- enterolith
- enterology
- enteropexy
- enterotomy
- enterprise
- enterectomy
- entered out
- enteritidis
- enterococus
- enterocoele
- enterolysis
- enteropathy
- enteroproct
- enteroscope
- enterospasm
- enterostome
- enterostomy
- enterotoxin
- enterovirus
- enterpriser
- entertained
- entertainer
- enter action
- enter button
- entering air
- enterobiasis
- enteroblasis