enterprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enterprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprise.
Từ điển Anh Việt
enterprise
/'entəpraiz/
* danh từ
việc làm khó khăn; việc làm táo bạo
tính dám làm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng
enterprise
(Tech) xí nghiệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enterprise
* kinh tế
công ty
doanh nghiệp
hang
hãng
óc tiến thủ
tài năng kinh doanh
tính dám làm
tinh thần sự nghiệp
tự do kinh doanh
xí nghiệp
* kỹ thuật
hãng
xí nghiệp
xây dựng:
hãng kinh doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enterprise
a purposeful or industrious undertaking (especially one that requires effort or boldness)
he had doubts about the whole enterprise
an organization created for business ventures
a growing enterprise must have a bold leader
readiness to embark on bold new ventures
Synonyms: enterprisingness, initiative, go-ahead
Từ liên quan
- enterprise
- enterpriser
- enterprise law
- enterprise tax
- enterprise cost
- enterprise fund
- enterprise mode
- enterprise size
- enterprise zone
- enterprise funds
- enterprise union
- enterprise value
- enterprise-level
- enterprise entity
- enterprise number
- enterprise culture
- enterprise network
- enterprise deposits
- enterprise allowance
- enterprise accounting
- enterprise management
- enterprise labour union
- enterprise image promotion
- enterprise allowance scheme
- enterprise on a large scale
- enterprise on a small scale
- enterprise's administration
- enterprise data access (eda)
- enterprise designed capacity
- enterprise development funds
- enterprise financed exclusively
- enterprise object software (eos)
- enterprise information base (eib)
- enterprise network services (ens)
- enterprise resource planning (erp)
- enterprise information system (eis)
- enterprise information portals (eip)
- enterprise system architecture (esa)
- enterprise system connection (escon)
- enterprise communication server (ecs)
- enterprise database connectivity (edc)
- enterprise integration network (einet)
- enterprise information management (eim)
- enterprise application integration (eai)
- enterprise management architecture (ema)
- enterprise computer telephony forum (ectf)
- enterprise systems architecture [ibm] (esa)
- enterprises' property and capital management department