go-ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go-ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go-ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go-ahead.

Từ điển Anh Việt

  • go-ahead

    /'gouəhed/

    * tính từ

    dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

    * danh từ

    tín hiệu xuất phát

    sự tiến bộ, sự tiến tới

    người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • go-ahead

    * kinh tế

    có chí tiến thủ

    năng động

Từ điển Anh Anh - Wordnet