green light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

green light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green light.

Từ điển Anh Việt

  • green light

    /'gri:nlait/

    * danh từ

    đèn xanh (tín hiệu giao thông)

    (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)

    to give the green_light to: đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • green light

    a signal to proceed

    Synonyms: go-ahead

    permission to proceed with a project or to take action

    the gave the green light for construction to begin