green light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
green light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green light.
Từ điển Anh Việt
green light
/'gri:nlait/
* danh từ
đèn xanh (tín hiệu giao thông)
(thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
to give the green_light to: đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
green light
a signal to proceed
Synonyms: go-ahead
permission to proceed with a project or to take action
the gave the green light for construction to begin
Từ liên quan
- green
- greene
- greens
- greeny
- greener
- greenly
- greenery
- greeneye
- greenfly
- greening
- greenish
- greenway
- green ash
- green bay
- green gun
- green ham
- green man
- green oil
- green ore
- green pea
- green pot
- green rot
- green tax
- green tea
- greenback
- greenbelt
- greenberg
- greengage
- greenhead
- greenhood
- greenhorn
- greenland
- greenling
- greenmail
- greenness
- greenroom
- greensand
- greensick
- greenside
- greenweed
- greenwich
- greenwing
- greenwood
- greenyard
- green bean
- green belt
- green card
- green corn
- green food
- green frog