endeavour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endeavour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endeavour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endeavour.
Từ điển Anh Việt
endeavour
/in'devə/
* danh từ
sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức
* nội động từ
cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endeavour
* kỹ thuật
cố gắng
hóa học & vật liệu:
nỗ lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endeavour
Similar:
enterprise: a purposeful or industrious undertaking (especially one that requires effort or boldness)
he had doubts about the whole enterprise
Synonyms: endeavor
attempt: earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something
made an effort to cover all the reading material
wished him luck in his endeavor
she gave it a good try
Synonyms: effort, endeavor, try
endeavor: attempt by employing effort
we endeavor to make our customers happy
Synonyms: strive