enterprise zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterprise zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprise zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprise zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enterprise zone

    * kinh tế

    đặc khu kinh tế

    khu phát triển xí nghiệp

    khu vực kinh doanh đặc biệt

    khu vực miễn quan thuế

    khu vườn ươm xí nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enterprise zone

    a city district where development receives special tax advantages