enterprise data access (eda) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterprise data access (eda) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprise data access (eda) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprise data access (eda).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enterprise data access (eda)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    truy nhập dữ liệu doanh nghiệp