enterprise allowance scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterprise allowance scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprise allowance scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprise allowance scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enterprise allowance scheme

    * kinh tế

    Quỹ trợ cấp thành lập Xí nghiệp