enterprise value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enterprise value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprise value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprise value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enterprise value
* kinh tế
giá trị kinh doanh liên tục của xí nghiệp
Từ liên quan
- enterprise
- enterpriser
- enterprise law
- enterprise tax
- enterprise cost
- enterprise fund
- enterprise mode
- enterprise size
- enterprise zone
- enterprise funds
- enterprise union
- enterprise value
- enterprise-level
- enterprise entity
- enterprise number
- enterprise culture
- enterprise network
- enterprise deposits
- enterprise allowance
- enterprise accounting
- enterprise management
- enterprise labour union
- enterprise image promotion
- enterprise allowance scheme
- enterprise on a large scale
- enterprise on a small scale
- enterprise's administration
- enterprise data access (eda)
- enterprise designed capacity
- enterprise development funds
- enterprise financed exclusively
- enterprise object software (eos)
- enterprise information base (eib)
- enterprise network services (ens)
- enterprise resource planning (erp)
- enterprise information system (eis)
- enterprise information portals (eip)
- enterprise system architecture (esa)
- enterprise system connection (escon)
- enterprise communication server (ecs)
- enterprise database connectivity (edc)
- enterprise integration network (einet)
- enterprise information management (eim)
- enterprise application integration (eai)
- enterprise management architecture (ema)
- enterprise computer telephony forum (ectf)
- enterprise systems architecture [ibm] (esa)
- enterprises' property and capital management department