enterolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterolite.

Từ điển Anh Việt

  • enterolite

    /'entərəlait/

    * danh từ

    (y học) sỏi ruột