dissent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissent.

Từ điển Anh Việt

  • dissent

    /di'sent/

    * danh từ

    sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến

    (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống

    * nội động từ

    (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến

    (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissent

    (law) the difference of one judge's opinion from that of the majority

    he expressed his dissent in a contrary opinion

    a difference of opinion

    withhold assent

    Several Republicans dissented

    Antonyms: assent

    Similar:

    protest: the act of protesting; a public (often organized) manifestation of dissent

    Synonyms: objection

    protest: express opposition through action or words

    dissent to the laws of the country

    Synonyms: resist

    disagree: be of different opinions

    I beg to differ!

    She disagrees with her husband on many questions

    Synonyms: differ, take issue

    Antonyms: agree