differ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
differ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differ.
Từ điển Anh Việt
differ
/'difə/
* nội động từ
((thường) + from) khác, không giống
to differ from someone in age: khác tuổi ai
không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai
I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
differ
khác với, phân biệt với
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
differ
* kỹ thuật
toán & tin:
khác với
phân biệt với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
differ
be different
These two tests differ in only one respect
Antonyms: equal
Similar:
disagree: be of different opinions
I beg to differ!
She disagrees with her husband on many questions
Synonyms: dissent, take issue
Antonyms: agree
Từ liên quan
- differ
- different
- difference
- differentia
- differently
- differencing
- differenible
- differentiae
- differential
- differentials
- differentiate
- differentitor
- differentiable
- differentially
- differentiated
- differentiator
- differenttiate
- difference base
- difference gate
- difference note
- difference tone
- differentiation
- difference field
- difference limen
- difference table
- differentability
- differential gap
- differential pay
- difference engine
- difference method
- difference module
- difference signal
- different lengths
- differentiability
- differential coil
- differential cost
- differential duty
- differential form
- differential game
- differential gear
- differential head
- differential lock
- differential mode
- differential rate
- differential reel
- differential rent
- differential time
- differential tone
- differential wage
- difference channel