difference tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
difference tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm difference tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của difference tone.
Từ điển Anh Việt
difference tone
(Tech) âm hiệu sai biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
difference tone
* kỹ thuật
âm hiệu
vật lý:
âm vi sai
Từ liên quan
- difference
- difference base
- difference gate
- difference note
- difference tone
- difference field
- difference limen
- difference table
- difference engine
- difference method
- difference module
- difference signal
- difference channel
- difference formula
- differences (diff)
- difference equation
- difference in level
- difference in price
- difference interval
- difference of phase
- difference quotient
- difference amplifier
- difference frequency
- difference of vector
- difference principle
- difference threshold
- difference (in level)
- difference of opinion
- difference semi-group
- difference of potential
- difference phase network
- difference in temperature
- difference in chromaticity
- difference of optical path
- difference (in temperature)
- difference of absolute costs
- difference between old and new
- difference of comparative costs
- difference stationary process (dsp)
- difference between cost and book value
- difference of a function (increment of function)