difference amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

difference amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm difference amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của difference amplifier.

Từ điển Anh Việt

  • difference amplifier

    (Tech) bộ khuếch đại sai động