difference stationary process (dsp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

difference stationary process (dsp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm difference stationary process (dsp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của difference stationary process (dsp).

Từ điển Anh Việt

  • Difference stationary process (DSP)

    (Econ) Quá trình vi phân tĩnh.