differenttiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
differenttiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differenttiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differenttiate.
Từ điển Anh Việt
differenttiate
lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt
d. with respect to x lấy vi phân theo x