differentiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

differentiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differentiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differentiable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • differentiable

    * kỹ thuật

    khả vi

    điện lạnh:

    vi phân được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • differentiable

    possessing a differential coefficient or derivative

    capable of being perceived as different

    differentiable species